Tiền giữ lại trong Hợp đồng FIDIC Bản đỏ: Một vài phân tích

Tiền giữ lại trong Hợp đồng FIDIC bản đỏ: Một số phân tích

Tiền giữ lại là một thông lệ phổ biến trong các hợp đồng xây dựng nhằm đảm bảo nhà thầu thực hiện đúng nghĩa vụ và hoàn thành dự án đạt yêu cầu. Trong các hợp đồng FIDIC bản đỏ, tiền giữ lại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư và đảm bảo dự án hoàn thành thành công. Bài viết này sẽ cung cấp một phân tích toàn diện về tiền giữ lại trong các hợp đồng FIDIC bản đỏ, xem xét mục đích, ý nghĩa và các phương pháp thực hiện tốt nhất của nó.

Mục đích Tiền giữ lại trong Hợp đồng FIDIC bản đỏ

Tiền giữ lại trong hợp đồng FIDIC bản đỏ phục vụ nhiều mục đích, bao gồm:

  1. Bảo đảm cho Chủ đầu tư: Tiền giữ lại mang lại cho Chủ đầu tư sự đảm bảo về mặt tài chính trong trường hợp nhà thầu không hoàn thành dự án hoặc bàn giao công việc theo yêu cầu của hợp đồng. Nó đảm bảo rằng người sử dụng lao động có sẵn kinh phí để khắc phục mọi khiếm khuyết hoặc thiếu sót trong công việc.
  2. Khuyến khích thực hiện: Tiền giữ lại có tác dụng khuyến khích nhà thầu hoàn thành dự án đúng thời hạn và đạt tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu. Bằng cách giữ lại một phần số tiền hợp đồng làm tiền giữ lại, người sử dụng lao động sẽ thúc đẩy nhà thầu siêng năng thực hiện nghĩa vụ của mình.
  3. Đảm bảo khắc phục sai sót: Tiền giữ lại có thể được sử dụng để trang trải chi phí khắc phục bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào trong công việc được xác định trong thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót. Điều này đảm bảo rằng nhà thầu vẫn phải chịu trách nhiệm về chất lượng công việc của mình ngay cả sau khi dự án đã hoàn thành.

Ý nghĩa của việc Tiền giữ lại trong Hợp đồng FIDIC bản đỏ

Mặc dù tiền giữ lại phục vụ các mục đích quan trọng trong hợp đồng FIDIC bản đỏ nhưng nó cũng có ý nghĩa đối với cả hai bên liên quan đến hợp đồng:

  1. Tác động đến dòng tiền: Tiền giữ lại có thể có tác động đáng kể đến dòng tiền của nhà thầu vì một phần tổng số tiền hợp đồng sẽ bị giữ lại cho đến khi hoàn thành dự án. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của nhà thầu và có thể yêu cầu họ đảm bảo nguồn tài chính bổ sung để trang trải chi phí.
  2. Gánh nặng hành chính: Quản lý tiền giữ lại bao gồm các nhiệm vụ hành chính như tính toán số tiền được giữ lại, duy trì các tài khoản riêng cho quỹ giữ lại và giải ngân theo các điều khoản hợp đồng. Điều này có thể làm tăng thêm sự phức tạp cho quy trình quản lý hợp đồng và tăng gánh nặng hành chính cho cả hai bên.
  3. Giải quyết tranh chấp: Tranh chấp có thể phát sinh giữa chủ đầu tư và nhà thầu liên quan đến việc giải phóng tiền giữ lại, đặc biệt nếu có bất đồng về chất lượng công việc hoặc sự tồn tại của sai sót. Việc giải quyết những tranh chấp này có thể tốn thời gian và có thể cần sự can thiệp của bên thứ ba, chẳng hạn như trọng tài hoặc hòa giải viên.

Các phương pháp phù hợp để thực hiện quy định về tiền giữ lại trong hợp đồng FIDIC bản đỏ

Để đảm bảo thực hiện hiệu quả việc Tiền giữ lại trong hợp đồng FIDIC bản đỏ, cần xem xét các phương pháp sau đây:

  1. Quy định hợp đồng rõ ràng: Hợp đồng cần nêu rõ số tiền giữ lại sẽ bị giữ lại, điều kiện giải phóng và thủ tục giải quyết tranh chấp liên quan đến tiền giữ lại. Các điều khoản hợp đồng rõ ràng và rõ ràng có thể giúp ngăn ngừa những hiểu lầm và tranh chấp giữa các bên.
  2. Giải phóng kịp thời số tiền giữ lại: Hợp đồng phải bao gồm các điều khoản về việc giải phóng kịp thời số tiền giữ lại, chẳng hạn như giải phóng một phần quỹ giữ lại sau khi hoàn thành các mốc hoặc giai đoạn cụ thể của dự án. Việc giải phóng kịp thời số tiền giữ lại có thể giúp duy trì mối quan hệ tích cực giữa các bên và đảm bảo dòng tiền của nhà thầu không bị ảnh hưởng quá mức.
  3. Sử dụng Trái phiếu giữ lại: Thay vì giữ lại số tiền giữ lại, người sử dụng lao động có thể cân nhắc việc sử dụng trái phiếu giữ lại như một hình thức bảo đảm thay thế. Trái phiếu giữ lại cung cấp mức độ bảo đảm tài chính tương tự cho chủ đầu tư đồng thời cho phép nhà thầu tiếp cận toàn bộ số tiền hợp đồng sau khi hoàn thành dự án.
  4. Giám sát và Báo cáo: Cả hai bên nên thiết lập các thủ tục để giám sát chất lượng công việc và báo cáo mọi khiếm khuyết hoặc thiếu sót có thể ảnh hưởng đến việc giải phóng số tiền giữ lại. Việc kiểm tra thường xuyên và báo cáo tiến độ có thể giúp xác định sớm các vấn đề và tạo điều kiện giải quyết kịp thời.

Tiền giữ lại đóng một vai trò quan trọng trong các hợp đồng FIDIC bản đỏ bằng cách cung cấp bảo đảm tài chính cho người sử dụng lao động, khuyến khích nhà thầu thực hiện và đảm bảo sửa chữa các khiếm khuyết trong công việc. Mặc dù số tiền giữ lại có tác động đến dòng tiền, gánh nặng hành chính và giải quyết tranh chấp, nhưng những thách thức này có thể được giảm thiểu thông qua các điều khoản hợp đồng rõ ràng, giải ngân kịp thời số tiền giữ lại, sử dụng trái phiếu giữ lại cũng như giám sát và báo cáo hiệu quả. Bằng cách thực hiện các biện pháp tốt nhất để giữ tiền trong hợp đồng FIDIC bản đỏ, cả hai bên có thể đảm bảo hoàn thành dự án thành công trong khi vẫn duy trì mối quan hệ hợp tác và tích cực.

Tiền giữ lại trong pháp luật Việt Nam

Việc quản lý, thanh toán và quyết toán hợp đồng xây dựng thực hiện theo các nội dung tại hợp đồng đã ký kết giữa các bên, phù hợp với hồ sơ mời thầu/ hồ sơ yêu cầu, hồ sơ dự thầu/ hồ sơ đề xuất, đảm bảo tuân thủ với các quy định của pháp luật áp dụng cho hợp đồng tương ứng với từng thời kỳ.

Điều 19 Nghị định số 37/2015/NĐ-CP quy định “Bên giao thầu phải thanh toán đầy đủ (100%) giá trị của từng lần thanh toán cho bên nhận thầu sau khi đã giảm trừ tiền tạm ứng, tiền bảo hành công trình theo thỏa thuận trong hợp đồng, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác. Nghiêm cấm bên giao thầu không thanh toán đầy đủ hoặc không đúng thời hạn theo các thỏa thuận trong hợp đồng cho bên nhận thầu”.

Điểm c khoản 2 Điều 46 Nghị định số 37/2015/NĐ-CP quy định “Bảo đảm bảo hành có thể thực hiện bằng hình thức bảo lãnh hoặc hình thức khác do các bên thỏa thuận, nhưng phải ưu tiên áp dụng hình thức bảo lãnh”.

Như vậy, pháp luật về hợp đồng xây dựng không quy định khoản tiền giữ lại phục vụ công tác quyết toán công trình, chỉ quy định tiền giữ lại để bảo hành công trình đối với trường hợp không sử dụng hình thức bảo lãnh bảo hành. Việc xác định giá trị, quản lý, sử dụng tiền giữ lại để bảo hành công trình trong trường hợp không áp dụng hình thức bảo lãnh bảo hành thực hiện theo quy định tài chính hiện hành, đảm bảo đúng mục đích sử dụng.

Theo cá nhân tác giả, tiền giữ lại trong Hợp đồng FIDIC có bản chất như là tiền bảo hành quy định trong pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, do cách thiết kế hợp đồng FIDIC khác cơ bản với cách thức điều chỉnh của pháp luật Việt Nam về vấn đề tiền giữ lại nên hai khái niệm này có những điểm không tương đồng về hình thức và nội dung. Do đó, trong quá trình đàm phán và soạn thảo hợp đồng, Chủ đầu tư hoặc Nhà thầu cần có sự chuẩn bị kĩ lưỡng để thiết kế các điều khoản phù hợp, vừa không phá vỡ cấu trúc của hợp đồng fidic, vừa đảm bảo có khả năng thực hiện theo pháp luật Việt Nam. Việc sửa đổi mẫu hợp đồng FIDIC cần tuân theo 05 nguyên tắc vàng mà FIDIC đã đưa ra.

5/5 - (1 bình chọn)