Phân loại rác thải tại nguồn là trách nhiệm của mỗi gia đình, cơ quan, xí nghiệp. Tuy nhiên, mặc dù Luật bảo vệ môi trường 2020 đã quy định cụ thể về vấn đề này, nhưng thời gian, công tác triển khai thực hiện trên thực tế vẫn còn chưa đạt yêu cầu đặt ra.
Việc thực hiện quy định phân loại rác thải tại nguồn theo pháp luật Việt Nam trong thời gian qua, đặc biệt kể từ khi Luật Bảo vệ môi trường 2020 có hiệu lực từ ngày 1/1/2022, là một bước tiến quan trọng trong nỗ lực quản lý chất thải rắn sinh hoạt và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, quá trình triển khai vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức và hạn chế, phản ánh cả sự thay đổi trong chính sách lẫn thực tế áp dụng tại các địa phương.
Trước hết, phải ghi nhận rằng quy định phân loại rác thải tại nguồn là một điểm sáng trong Luật Bảo vệ môi trường 2020. Việc yêu cầu hộ gia đình và cá nhân phân loại rác thành các nhóm như rác có khả năng tái sử dụng/tái chế, rác thực phẩm và rác thải sinh hoạt khác đã đặt nền móng cho mô hình kinh tế tuần hoàn, hướng tới giảm thiểu lượng rác chôn lấp và tăng cường tái chế. Nghị định 45/2022/NĐ-CP còn bổ sung chế tài xử phạt từ 500.000 đến 1 triệu đồng đối với hành vi không phân loại rác, với thời điểm áp dụng chính thức từ ngày 31/12/2024, cho thấy sự quyết tâm của Nhà nước trong việc thúc đẩy thay đổi hành vi của người dân.
Tuy nhiên, thực tế triển khai lại cho thấy nhiều bất cập. Ở các đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM, nơi lượng rác thải sinh hoạt lên tới hàng nghìn tấn mỗi ngày, việc phân loại tại nguồn vẫn chưa trở thành thói quen phổ biến. Nhiều người dân chưa nắm rõ cách phân loại hoặc thậm chí không hiểu mục đích của việc này. Điều này một phần xuất phát từ công tác tuyên truyền chưa đủ sâu rộng và thiếu tính thực tiễn. Dù đã có các hướng dẫn từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, nhưng thông tin chưa được phổ biến đồng bộ đến từng hộ gia đình, đặc biệt ở khu vực nông thôn.
Bên cạnh đó, hệ thống thu gom và xử lý rác thải chưa thực sự đồng bộ để hỗ trợ việc phân loại tại nguồn. Thực trạng “phân loại để rồi đổ chung” vẫn tồn tại ở nhiều nơi, khiến người dân mất niềm tin vào hiệu quả của quy định. Các phương tiện thu gom rác thường không được thiết kế riêng biệt cho từng loại rác, và cơ sở hạ tầng xử lý, tái chế chưa đáp ứng được nhu cầu. Điều này làm giảm động lực của người dân trong việc tuân thủ, bởi họ không thấy kết quả rõ ràng từ nỗ lực của mình.
Một vấn đề khác là sự khác biệt về điều kiện giữa các địa phương. Trong khi một số tỉnh, thành đã triển khai thí điểm mô hình phân loại rác tại nguồn với kết quả khả quan, nhiều nơi khác vẫn còn lúng túng trong việc xây dựng kế hoạch và lộ trình cụ thể. Kinh phí đầu tư cho hạ tầng, đào tạo nhân lực và vận hành hệ thống cũng là bài toán chưa có lời giải thỏa đáng, đặc biệt ở các khu vực kinh tế khó khăn.
Dù vậy, không thể phủ nhận những tín hiệu tích cực. Việc thí điểm phân loại rác tại nguồn ở 63 tỉnh, thành phố cho thấy nỗ lực của chính quyền trong việc từng bước thay đổi nhận thức cộng đồng và cải thiện quản lý chất thải. Các chiến dịch nâng cao ý thức, cùng với sự tham gia của doanh nghiệp và tổ chức xã hội, đang dần tạo ra sự chuyển biến, dù còn chậm. Nếu được đầu tư đồng bộ hơn về hạ tầng, kết hợp với tuyên truyền hiệu quả và chế tài mạnh mẽ, quy định này hoàn toàn có tiềm năng trở thành một giải pháp bền vững.
Tóm lại, việc thực hiện quy định phân loại rác thải tại nguồn theo pháp luật Việt Nam trong thời gian qua là một bước đi đúng hướng nhưng chưa thực sự đạt hiệu quả như kỳ vọng. Để thành công, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp và người dân, cùng với một lộ trình dài hơi, thực tế và phù hợp với điều kiện từng địa phương. Chỉ khi khắc phục được những lỗ hổng hiện tại, chính sách này mới có thể thực sự biến rác thải thành tài nguyên, thay vì chỉ là gánh nặng cho môi trường.